Có 4 kết quả:
倾危 qīng wēi ㄑㄧㄥ ㄨㄟ • 傾危 qīng wēi ㄑㄧㄥ ㄨㄟ • 輕微 qīng wēi ㄑㄧㄥ ㄨㄟ • 轻微 qīng wēi ㄑㄧㄥ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in danger of collapse
(2) in a parlous state
(3) (of person) treacherous
(2) in a parlous state
(3) (of person) treacherous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in danger of collapse
(2) in a parlous state
(3) (of person) treacherous
(2) in a parlous state
(3) (of person) treacherous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight
(2) light
(3) trivial
(4) to a small extent
(2) light
(3) trivial
(4) to a small extent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight
(2) light
(3) trivial
(4) to a small extent
(2) light
(3) trivial
(4) to a small extent
Bình luận 0